Có 2 kết quả:
乌纱帽 wū shā mào ㄨ ㄕㄚ ㄇㄠˋ • 烏紗帽 wū shā mào ㄨ ㄕㄚ ㄇㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) black hat (worn by feudal official)
(2) fig. official post
(2) fig. official post
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) black hat (worn by feudal official)
(2) fig. official post
(2) fig. official post
Bình luận 0